Tôi rời trung tâm Buôn Ma Thuột khi trời còn đang ngái ngủ.
Con đường xuống Ea Kao chừng hơn mười cây, mà buổi sớm đi lại thấy xa.
Hai bên đường, những hàng cà phê vừa cắt tỉa, gốc khô còn dính nhựa.
Sương bám trên lá, rơi thành giọt li ti, nắng chưa kịp hong.
Mùi đất đỏ ẩm hòa với mùi khói bếp sớm – cái mùi quen thuộc của Tây Nguyên mỗi khi trời trở.
Đường dốc nhẹ, quanh co, đến đoạn rẽ về phía hồ thì không gian mở ra như tấm gương lớn.
Hồ Ea Kao nằm đó, phẳng lặng và rộng.
Không có âm thanh nào lớn hơn tiếng nước lăn tăn và tiếng gió thổi qua cánh đồng phía xa.
Mấy chiếc xe máy của người đi chợ sớm rẽ qua nhau, để lại vệt khói nhỏ tan vào không khí.
Xa xa, có bóng người câu cá ngồi im bên bờ, áo sờn vai, mũ rộng vành.

Cảnh ấy làm tôi chậm lại.
Thành phố Buôn Ma Thuột chỉ cách có mười cây, nhưng hồ Ea Kao lại mang một nhịp sống khác – chậm, mộc, và nhẹ như hơi sương.
Ngay đoạn đường cong ven hồ, có một quán cà phê nhỏ.
Không biển hiệu, không tường gạch, chỉ mấy tấm bạt xanh căng làm mái.
Bà chủ chừng hơn năm mươi, tóc muối tiêu, đôi mắt hiền mà sâu.
Bà vừa rót nước sôi vừa cười:
“Cà phê ở đây pha bằng nước hồ đó chú, chứ không phải nước giếng đâu.”
Tôi ngồi xuống chiếc bàn gỗ cũ, nghe tiếng phin nhỏ giọt.
Mùi cà phê hòa với mùi đất ẩm và gió sớm.
Bà kể:
“Hồi xưa, chưa có khách đâu. Toàn dân quanh đây ra hồ, người thì giăng lưới, người thì cắt cỏ.
Giờ có khách du lịch, tụi tui chỉ mong họ đến uống ly cà phê, ngồi yên chút, không xả rác là mừng rồi.”
Giọng bà nhẹ mà thật.
Trong mắt bà, du lịch không phải là “phát triển” hay “quy hoạch” gì to tát,
mà là giữ lại được sự yên bình vốn có – nơi người lạ đến, thấy lòng lắng lại, rồi đi.

Tầm hơn sáu giờ, mặt trời bắt đầu vén sương.
Ánh sáng đầu tiên chiếu xuống mặt nước, loang ra thành dải vàng mềm.
Cả hồ như thay áo.
Tiếng chim ríu rít trong rừng keo bên kia bờ, hòa với tiếng nước vỗ nhẹ.
Một ông lão ngồi câu cách chỗ tôi vài chục mét, tay cầm cần tre, bên cạnh là túi nilon đựng vài con cá nhỏ.
Ông nói khi tôi lại gần:
“Cá ở đây không to, nhưng tươi. Hồ này ngày xưa người ta đào để trữ nước, chứ không phải làm du lịch.
Giờ dân quanh đây sống nhờ nó nhiều lắm – nước tưới, cá ăn, nghề nhỏ mà sống được.”
Câu nói của ông khiến tôi nhìn hồ khác đi.
Hóa ra cái mặt nước phẳng kia đang nuôi sống cả vùng.
Không ồn ào, không ầm ĩ – lặng lẽ mà bền, như cách người Tây Nguyên sống bao đời.

Dọc bờ hồ, nhà dân nằm thưa thớt.
Sáng, ai cũng làm việc của mình: người đánh cá, người bán bắp luộc, người sửa lưới.
Tôi ghé một sạp nhỏ, bà cụ bán mấy trái bắp và chai mật ong rừng.
Bà bảo:
“Tôi bán ở đây hai mươi năm rồi, quen mặt hồ rồi chú ơi.
Sáng nào không nghe tiếng nước là nhớ.”
Bà kể rằng, hồi trẻ, chồng bà là người đi khai hoang vùng này.
Hồi đó chưa có hồ, chỉ là đầm trũng và lau sậy.
Người ta đắp đập, dần dần nước dâng lên, thành hồ Ea Kao như bây giờ.
“Giờ mấy đứa trẻ đi phố hết rồi, còn mình già ở lại trông nhà và trông hồ.”
Nghe câu đó, tôi thấy lòng mình nặng.
Giữa những đổi thay, có những người chọn ở lại –
như cái hồ này, không đi đâu, chỉ lặng nhìn mọi thứ quanh nó lớn lên, già đi, đổi thay.

Khoảng gần trưa, gió từ mặt hồ thổi lên, mang hơi nước mát lạnh.
Ánh nắng lấp lóa trên mặt nước, từng gợn sóng nhỏ long lanh như những mảnh gương vỡ.
Vài đứa trẻ chạy chơi, ném đá xuống hồ rồi cười vang.
Một cặp đôi dựng xe bên bờ, ngồi im không nói gì.
Không khí yên tĩnh đến mức nghe được cả tiếng lá rơi trên mặt nước.
Ở chỗ này, ngay cả nắng cũng đi chậm.
Tôi ngồi một lát mà thấy như mình đã nghỉ cả buổi.
Gió thổi qua vai, mang theo mùi khói bếp – chắc từ nhà ai đó nướng cá.
Mùi khói đó khiến tôi nhớ những buổi trưa xa nhà, khi mẹ tôi nướng cơm lam trên than hồng.
Đôi khi, một vùng đất lạ chỉ cần một mùi quen là đủ làm người ta thấy thân.
Ven đường có vài quán nhỏ, bán cá nướng, cơm lam, canh chua cá lóc.
Không bảng hiệu, không menu, chỉ vài cái bàn tre và mấy chiếc ghế nhựa.
Tôi ghé một quán có cô chủ trẻ, người nhỏ, giọng nói trong veo.

Cô hỏi:
“Anh ăn cá hồ hay cá sông?”
Tôi chọn cá hồ.
Cô cười:
“Cá hồ thịt chắc hơn, vì nước lạnh.”
Cô nướng cá trên bếp than, không ướp gì nhiều ngoài muối hột và sả đập dập.
Khói bay ngang mặt, thơm đến nao người.
Tôi ăn, thấy thịt ngọt và dai – vị của nước sạch, của nắng, của công sức người dân quanh hồ.
Bên cạnh, một chú tài xế xe tải dừng lại ăn cùng.
Chú bảo:
“Tôi chở hàng đi qua đây nhiều lần, mà lần nào cũng phải ghé ăn cá hồ mới chịu được.”
Rồi cười, nụ cười của người lao động chân chất, đầy nắng.
Ngồi ở quán, tôi hỏi cô chủ:
“Cô có định ra phố mở quán lớn hơn không?”
Cô lắc đầu:
“Em quen chỗ này rồi. Ở đây đủ sống, lại được nhìn mặt hồ mỗi ngày.
Mấy người bạn em đi Sài Gòn làm, bảo cực lắm. Em ở lại, sáng nướng cá, chiều dọn hàng – vậy là vui.”
Một câu trả lời làm tôi lặng.
Ở nơi người ta rời đi để tìm cơ hội, vẫn có những người ở lại để giữ bình yên.
Và có lẽ nhờ những người như cô, Ea Kao vẫn còn nguyên cái nhịp chậm, nhịp người.
Nếu hỏi người dân Buôn Ma Thuột, hồ Ea Kao là gì,
nhiều người sẽ nói: “Là chỗ mát mẻ, chụp hình đẹp.”
Nhưng với dân quanh hồ, nó là cuộc sống.
Nước tưới rẫy, cá để ăn, khói sớm trên mặt nước – tất cả tạo nên nhịp sống riêng không lẫn với đâu
Hồ không nói, nhưng mỗi gợn nước đều kể chuyện:
về người đàn ông thả lưới, về bà cụ bán bắp,
về cô gái trẻ nướng cá mỉm cười nhìn hoàng hôn.
Mỗi người là một phần mặt nước ấy.
Tầm gần sáu giờ chiều, khi mặt trời nghiêng về phía rừng cao su, hồ Ea Kao đổi màu.
Nước không còn xanh, mà ánh lên màu đồng cháy.
Gió thổi mạnh hơn, mang theo hơi ẩm.
Bầy cò trắng bay về tổ, lượn vòng trên mặt nước rồi khuất dần.

Ngồi nhìn cảnh đó, tôi bỗng hiểu vì sao nhiều người thích ra hồ mà chẳng nói gì.
Không cần âm nhạc, không cần ồn ào – chỉ cần gió, nước và chút yên.
Bởi giữa cái đời xô bồ, chỉ cần tìm lại được một khoảng lặng thôi, đã là đủ.
Hồ Ea Kao không ồn ào, không rực rỡ – chỉ có ánh sáng, nước và con người hiền lành.
Ở nơi này, người ta không sống nhanh, cũng chẳng mơ xa.
Họ chỉ muốn sáng còn nhìn thấy mặt hồ phẳng, chiều nghe được tiếng gió qua hàng cây.
Tôi về lại thành phố khi đèn đường vừa sáng.
Phía sau lưng, Ea Kao chìm vào bóng đêm, nhưng ánh nước vẫn còn trong trí nhớ.
Một buổi sáng ở hồ, yên như tờ,
mà đủ làm người đi xa thấy nhớ –
nhớ mặt nước, nhớ người, nhớ ly cà phê đen bốc khói trên bàn gỗ cũ.
Có những nơi không phải đến để “check-in”,
mà để ngồi lại, hít thở, và nhớ mình đang sống.
Ea Kao là một nơi như vậy.
Nền tảng dữ liệu trực tuyến của người Đắk Lắk
Hàng nghìn địa điểm cung cấp dịch vụ và sản phẩm tại Dak Lak được cộng đồng người dùng trải nghiệm và đánh giá một cách chân thực, khách quan và chi tiết.
DakLakReview cam kết cung cấp thông tin minh bạch, là cầu nối giúp hàng triệu người dùng tìm ra những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất. !
© Bản quyền 2025 DakLakReview.vn | Chỉnh Sách - Điều Khoản